Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ám hại



verb
To attempt the life of

[ám hại]
động từ
to attempt the life of
to harm, to hurt (secretly)
ám hại ai về chính trị
to do political harm to somebody, to cause somebody's political ruin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.