|  âm ấm 
 
 
 
  adj 
  Tepid, lukewarm, warmish 
  hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm  heat the soup until it is just lukewarm 
  tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi  I only drink tepid water 
 
 |  | [âm ấm] |  |  | tính từ |  |  |  | tepid, lukewarm, warmish |  |  |  | hãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấm |  |  | heat the soup until it is just lukewarm |  |  |  | tôi chỉ uống nước âm ấm mà thôi |  |  | I only drink tepid water | 
 
 
 |  |