|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm mưu
danh từ & động từ
Plot, scheme
![](img/dict/02C013DD.png) | [âm mưu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | plot; scheme; conspiracy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đập tan một âm mưu lật đổ chính quyền nhân dân | | To crush a plot to overthrow the people's power | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngấm ngầm âm mưu | | To hatch a conspiracy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhóm âm mưu | | Group of intriguers | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Âm mưu đen tối | | Jiggery-pokery |
|
|
|
|