Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ân tình



noun
Deep feeling of gratitude
adj
Full of gratitude, full of deep affection
câu chuyện ân tình a talk full of deep affection, a heart-to-heart talk
Bây giờ ta đến thăm ta

[ân tình]
danh từ
deep feeling of gratitude; benevolence, kindness, goodwill
tính từ
Full of gratitude, full of deep affection
câu chuyện ân tình
a talk full of deep affection, a heart-to-heart talk
Bây giờ ta đến thăm ta
Nhịp vui chiến thắng, tiếng ca ân tình
Then we shall be visiting one another, Amidst rejoicings of triumph and paeans to mutual love



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.