|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ít ra
![](img/dict/02C013DD.png) | [ít ra] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | at least | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nếu không đẹp thì ít ra nàng cũng có duyên | | She was, if not pretty, at least graceful | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nếu không yêu nàng thì ít ra anh cũng nở một nụ cười với nàng chứ! | | If you don't love her, at least give her a smile! |
như ít nhất ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một năm The plan will be fulfilled before at least a year
|
|
|
|