Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ót ét


[ót ét]
Crind, grate, creak.
Cánh cửa ót ét
The door grated on its hinges.
a kind of sea - fish, with a flat body and many bones



Crind, grate, creak
Cánh cửa ót ét The door grated on its hinges


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.