|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đà
noun
beam; girder
noun
impetus đà tiến lên của nhân loại The advancing impetus of the human
Momentum đà xe đương chạy the momentum of the running car
![](img/dict/02C013DD.png) | [đà] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | beam; girder | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | impetus | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đà tiến lên của nhân loại | | The advancing impetus of the human | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | momentum | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đà xe đương chạy | | The momentum of the running car |
|
|
|
|