Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đố


[đánh đố]
to bet
Đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng
To bet on a football team
to keep somebody guessing
Đừng đánh đố tôi! Anh cần gì ở tôi?
Don't keep me guessing! What do you want from me?



Bet
đánh đố nhau xem đội bóng nào thắng To bet on a football team

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.