Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh bắt


[đánh bắt]
to catch (fish...)



Catch (fish...)
Phương tiện đánh bắt cá Means of catching fishes

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.