| | | | |
![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh máy] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to typewrite; to type |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đánh máy một bức thư tình |
| To type a love-letter |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chỉ biết đánh máy (bằng ) hai ngón thôi |
| I can only type with two fingers |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngoài đánh máy ra, anh còn làm được gì nữa không? |
| What else can you do besides type? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai trang đánh máy |
| Two pages of typing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Học đánh máy |
| To learn typing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kỹ năng đánh máy |
| Typing skills |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tốc độ đánh máy |
| Keyboarding/typing speed |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Đánh máy không cần nhìn phím |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To touch-type |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Việc đánh máy; nghề đánh máy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Typewriting; typing |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tốc độ đánh máy |
| Typing speed |