Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đình bản


[đình bản]
Suspend (a paper); suspend the publication and disseminetion (of a book).



Suspend (a paper); suspend the publication and disseminetion (of a book)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.