|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đò giang
| [đò giang] | | | River and ferry; boat and sampans (nói khái quát). | | | Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phức | | On that portion of the route, there are a lot of boat and sampas to take. |
River and ferry; boat and sampans (nói khái quát) Đi đoạn đường ấy đò giang rất nhiều phiền phức On that portion of the route, there are a lot of boat and sampas to take
|
|
|
|