![](img/dict/02C013DD.png) | [đòi hỏi] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to ask; to claim |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình |
| One should not claim more than one's contribution |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không thể làm những gì mà anh đòi hỏi |
| I can't do what you're asking of me |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to expect; to exact |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đòi hỏi nhiều / quá nhiều ở con cái |
| To expect a lot/too much from one's children |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | demanding; exacting; exigent |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng có đòi hỏi quá! Tôi đâu phải là tỉ phú! |
| Don't be too demanding! I am not a billionaire! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to call for...; to involve; to require; to demand |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công việc đòi hỏi phải có máy tính |
| The work involves computers |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lá đơn này đòi hỏi phải hồi âm |
| This complaint demands a reply |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | demand; requirements |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cái này không đúng những gì chúng tôi đòi hỏi |
| This doesn't meet our requirements |