|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông đủ
![](img/dict/02C013DD.png) | [đông đủ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | in full numbers; in full strength | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ có mặt ở đó đông đủ | | They were there in full strength | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngày tết các gia đình họp mặt đông đủ | | On Tet, families gather in full numbers | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lớp đông đủ học sinh | | There is full class attendance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đợi mọi người đến đông đủ rồi mới bắt đầu | | I'm waiting for everyone to arrive before I begin |
In full numbers Ngày tết các gia đình hợp mặt đông đủ On Tet, families gather in full numbers Lớp đông đủ học sinh There is full class attendance
|
|
|
|