|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đùng đùng
| [đùng đùng] | | | Boom away, bang away. | | | Vừa nghe tiếng máy bay địch, súng cao xạ đã nổ đùng đoàng | | Hardle had the noise of an enemy plane been heard than A.A guns banged away. | | | Boomingly. | | | Nó nổi giận đùng đùng | | He boomingly files into a passion |
Boom away, bang away Vừa nghe tiếng máy bay địch, súng cao xạ đã nổ đùng đoàng Hardle had the noise of an enemy plane been heard than A.A guns banged away Boomingly Nó nổi giận đùng đùng He boomingly files into a passion
|
|
|
|