|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đăng đối
| [đăng đối] | | | Well-matched, well- proportioned | | | Lối bố cục đăng đối | | a well-matched(well-proportioned) lay-out | | | đăng đường | | | (cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại) |
Well-matched, well- proportioned Lối bố cục đăng đối a well-matched(well-proportioned) lay-out đăng đường (cũ)Take one's seat at one's office desk (nói về quan lại)
|
|
|
|