Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường thẳng


[đường thẳng]
straight line
ánh sáng truyền theo đường thẳng
Light travels in a straight line
" Đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm "
"A straight line is the shortest distance between two points."
Cho một đường thẳng nối hai điểm A B
Given a straight line between two points A and B



Straight line

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.