Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đưa đường



verb
to guide, to lead the way

[đưa đường]
động từ
to guide, to lead the way


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.