Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đả đảo



verb
to demolish; to down with

[đả đảo]
to be down on somebody; to oppose
down with...!
Có những tiếng la " Đả đảo nhà vua!"
There were cries of 'down with the king!'



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.