|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đảng phái
![](img/dict/02C013DD.png) | [đảng phái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói chung) parties | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các đảng phái ma | | Phantom political parties | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Loại tất cả các đảng phái phản động ra ngoài vòng pháp luật | | To outlaw all reactionary parties |
Parties (nói khái quát) óc đảng phái Party spirit, partisanship
|
|
|
|