đấm họng
 | [đấm họng] | |  | give a sop to (somebody); silence somebody (by money); bribe, suborn (như đấm mõm) | |  | Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình | | To give a sop to somebody to hushhim over one mistakes | |  | Tiền đấm họng | | Hush money |
cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody) Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes Tiền đấm họng Hush money
|
|