Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằn


[đằn]
Press down, weigh down
Đằn nắp va-li xuống để đóng lại
To press down the lid of a suicase and close it



Press down, weigh down
Đằn nắp va-li xuống để đóng lại To press down the lid of a suicase and close it


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.