|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằn
| [đằn] | | | Press down, weigh down | | | Đằn nắp va-li xuống để đóng lại | | To press down the lid of a suicase and close it |
Press down, weigh down Đằn nắp va-li xuống để đóng lại To press down the lid of a suicase and close it
|
|
|
|