|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặt cọc
| [đặt cọc] | | | to pay a deposit; to deposit | | | Đặt cọc 300 quan mua ti vi màu | | To leave 300 francs as a deposit on a colour television; to leave a deposit of 300 francs on a colour television; to leave a 300-franc deposit on a colour television |
cũng nói đặt tiền Advance security money
|
|
|
|