|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đến cùng
| [đến cùng] | | | to the bitter end; to the last breath; to the last gasp; to the finish; to the last | | | Cô ta khăng khăng đến cùng rằng cô ta vô tội | | She insisted to the last that she was not guilty |
To a finish, to the bitter end Đấu tranh đến cùng To fight (struggle) to the bitter end
|
|
|
|