Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
để của


[để của]
Leave (money or property) to somebody.
(cũ) Bury one's wealth



Leave (money or property) to somebody.
(cũ) Bury one's wealth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.