|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địch
| [địch] | | | hostile; enemy; adversary; foe | | | Địch và ta | | The enemy and us | | | Lực lượng địch | | Enemy/hostile forces | | | Máy bay địch tấn công các căn cứ của ta | | Enemy aircraft attacked our bases | | | Buộc địch phải ngồi vào bàn thương lượng | | To force the enemy to negotiate |
Enemy, adversary,foẹ Địch và ta The enemy and us, them and us Cope with, deal with, macth
|
|
|
|