|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỏ mặt
![](img/dict/02C013DD.png) | [đỏ mặt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to blush; to flush; to crimson; to be red in the face | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đỏ mặt vì giận dữ | | To crimson with fury; To be apoplectic with fury; To be red with anger | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đỏ mặt vì ngượng | | To blush with shame; To be red with shame |
Blush,redden, colour Đỏ mặt vì thẹn To blush with shame Đỏ mặt tía tai To be purple with rage
|
|
|
|