|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối phó
verb
To face; to cope; to deal with
![](img/dict/02C013DD.png) | [đối phó] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to cope with somebody/something; to deal with somebody/something | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Làm thế nào đối phó với nạn côn đồ đang thịnh hành trong giới thanh niên? | | How to cope with the hooliganism prevalent among the youth? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy cho tôi biết cách đối phó với những khách hàng khó tính | | Tell me how to deal with choosy customers |
|
|
|
|