Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ



noun
thing; object; article

[đồ]
thing; article; (nói chung) produce; merchandise; goods
food
Đồ đông lạnh
Frozen food
Bà ấy không ăn đồ cứng được
She can't eat solid food
Đừng ăn đồ béo!
Avoid fatty food!
xem quần áo
Đồ trận (quần áo mặc khi đánh trận )
Combat uniform; Combat dress; Battledress
Đồ rằn ri
Xem quần áo rằn ri
kind; sort
Đồ ngu!
You stupid!; You idiot!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.