Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổi chác



verb
to exchange, to barter

[đổi chác]
động từ
to exchange, to barter


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.