|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động đậy
![](img/dict/02C013DD.png) | [động đậy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to move; to stir; to budge | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ được lệnh bắn bất cứ cái gì động đậy | | They've been ordered to shoot/fire at anything that moves |
Move, stir Đứng yên, đừng động đậy sắp chụp rồi đấy Keep still, don't move, I'm going to snap it
|
|
|
|