|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đời sống
noun life, livelihood, living
| [đời sống] | | | existence; life | | | Khoa học và đời sống | | Science and life | | | Trong đời sống thực tế | | In real life | | | Đời sống thật chính là chất liệu của tất cả những tiểu thuyết hay | | Real life itself is the stuff of all good novels |
|
|
|
|