|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỡ đẻ
| [đỡ đẻ] | | | to deliver (a woman in childbirth) | | | Bác sĩ này đỡ đẻ nhiều ca mỗi ngày | | This doctor carries out many deliveries a day; This doctor performs many deliveries a day |
Deliver (a woman in childbirth)
|
|
|
|