|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đụng
verb
to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against hai xe hơi đụng nhau The two car collided
To touch
 | [đụng] | |  | to collide; to hit; to hurtle; to dash; to run into... | |  | Hai xe hơi đụng nhau | | The two cars collided | |  | to touch | |  | Đừng đụng cuốn sách mới của tôi! | | Don't touch my new book! | |  | to encounter | |  | Đi đâu cũng đụng địch | | To encounter the enemy everywhere |
|
|
|
|