![](img/dict/02C013DD.png) | [đau lòng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to feel deep grief; to be broken-hearted /heart-broken |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bỏ ngôi nhà này mà đi, tôi đau lòng lắm |
| I'm heart-broken about having to leave this house |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi rất đau lòng về việc đó |
| It breaks my heart |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | heart-breaking; heart-rending |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thật là một cảnh tượng đau lòng |
| It was a heart-breaking scene |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chuyện này nghe thật đau lòng |
| It's heartbreaking/heart-rending to hear this story |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Làm cho ai đau lòng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | To rub salt into the wounds of somebody; To break somebody's heart |