Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điện


[điện]
electricity; power
Máy này chạy bằng điện
This machine works/runs on electricity
Kéo điện vào nhà
To connect the electricity up to a house
Sao lại đưa chúng tôi đến nơi không có điện?
Why do you take us where there's no electricity?
Làm lại hệ thống điện trong nhà
To rewire a house
Trả tiền điện
To pay one's electricity bill
Tháng rồi anh xài bao nhiêu tiền điện?
How much was your electricity bill last month?
Sự cung cấp điện
Power/electricity supply
Dụng cụ chạy bằng điện
Power-driven/electrically powered tools; power tools
electric; electrical
Kỹ thuật điện
Eelectrical engineering
Kinh doanh thiết bị điện
To trade in electrical equipment/appliances
Ổ cắm điện
Electric socket
Bếp điện
Electric cooker
Bàn là điện
Electric iron
xem gọi điện thoại xem đánh
điện xem bức điện
palace
temple
Điện đức thánh Trần
The Tran Temple



Eletricity
Máy này chạy bằng điện This machine is worked by electricity
Nhà máy điện A power-station
Electric current
Cắt điện To cut off the electric current
Điện tín (nói tắt) Telegram, cable
Đánh một bức điện To sent a telegram
Court Hall (where the throne is)
Temple
Điện đức thánh Trần The Tran Temple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.