|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ả
noun
Lass tại anh tại ả, tại cả đôi bên it's the lad's fault, it's the lass' fault, it's the fault of both
![](img/dict/02C013DD.png) | [ả] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lass; girl; woman; gal | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tại anh tại ả, tại cả đôi bên | | It takes two to do something | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | she | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ả là gái gọi phải không? | | Is she a call-girl? |
|
|
|
|