|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ải
noun Pass ải Nam Quan Nam Quan pass quân trú phòng ở cửa ải troops garrisoned at a fort covering a pass Hurdle, ordeal, trial vượt qua cửa ải cuối cùng to overcome the last hurdle adj Rotten gỗ này đã bị ải this wood is rotten Aerated and loose phơi cho ải đất to aerate the soil loose
| [ải] | | danh từ | | | pass | | | ải Nam Quan | | Nam Quan pass | | | quân trú phòng ở cửa ải | | troops garrisoned at a fort covering a pass | | | hurdle; ordeal; trial | | | vượt qua cửa ải cuối cùng | | to overcome the last hurdle | | tính từ | | | rotten | | | gỗ này đã bị ải | | this wood is rotten | | | aerated and loose | | | phơi cho ải đất | | to aerate the soil loose | | | cày ải | | to plough the ground loose | | | crumbly | | | đất ải | | crumbly earth |
|
|
|
|