Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩm thấp



adj
Humid, damp, dank
căn nhà này ẩm thấp This house is dank
khí hậu ẩm thấp a dank climate

[ẩm thấp]
tính từ
humid, low and damp, dank, marshridden
căn nhà này ẩm thấp
this house is dank
khí hậu ẩm thấp
a dank climate, damp climate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.