|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn ý
noun
Implication, hint bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa there are many deep implications in his closing speech
![](img/dict/02C013DD.png) | [ẩn ý] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | implication, hint, hidden, intention | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa | | there are many deep implications in his closing speech |
|
|
|
|