|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ỉa đái
![](img/dict/02C013DD.png) | [ỉa đái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to defecate and urinate | | ![](img/dict/809C2811.png) | Dạy cho một đứa trẻ biết vào nhà vệ sinh để ỉa đái | | ![](img/dict/633CF640.png) | To toilet-train a child | | ![](img/dict/809C2811.png) | Dạy cho một con chó kiểng biết ỉa đái đúng chỗ quy định | | ![](img/dict/633CF640.png) | To housebreak/housetrain a pet dog |
Make a mess
|
|
|
|