ịch
 | [ịch] | |  | Thud. | |  | Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất | | The coconut fell with a thud on the ground | |  | ình ịch (láy, ý liên tiếp) Chug. | |  | Tiếng máy chạy ình ịch | | The engine chugged on. |
Thud Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất The coconut fell with a thud on the ground
Chug Tiếng máy chạy ình ịch The engine chugged on#Syn
ình ịch (láy, ý liên tiếp)
|
|