|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ịch
![](img/dict/02C013DD.png) | [ịch] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Thud. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất | | The coconut fell with a thud on the ground | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ình ịch (láy, ý liên tiếp) Chug. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiếng máy chạy ình ịch | | The engine chugged on. |
Thud Quả dừa rơi ịch một cái xuống đất The coconut fell with a thud on the ground
Chug Tiếng máy chạy ình ịch The engine chugged on#Syn
ình ịch (láy, ý liên tiếp)
|
|
|
|