ỏng ẹo
adj
mincing đi ỏng ẹo to take mincing steps. whimsical; capricious ỏng ẹo như thế ai chiều nổi Who can gratify such a capricious person
 | [ỏng ẹo] |  | tính từ. | |  | mincing. | |  | đi ỏng ẹo | | to take mincing steps. | |  | whimsical; capricious. | |  | ỏng ẹo như thế ai chiều nổi | | Who can gratify such a capricious person. |
|
|