|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ủi
verb
to iron to bulldose to shoo
![](img/dict/02C013DD.png) | [ủi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to iron | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ủi áo sơ mi | | To iron a shirt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ chủ nhật là cô ấy mang quần áo ra ủi | | She does the ironing on Sundays | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vải này tiện lắm, khỏi cần ủi | | This material is practical, you don't have to iron it | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bulldoze | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ủi sập một toà nhà | | To bulldoze a building |
|
|
|
|