|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bày tỏ
verb To make clear, to express bày tỏ nỗi lòng to make clear one's feeling bày tỏ ý kiến to express one's ideas
| [bày tỏ] | | | to make clear; to formulate; to express; to show | | | Bày tỏ nỗi lòng | | To make clear one's feelings | | | Bày tỏ ý kiến | | To express one's ideas |
|
|
|
|