 | [báo chí] |
|  | newspapers and magazines; press; fourth estate |
|  | Công tác báo chí |
| Management of the press |
|  | Câu lạc bộ báo chí |
| Press club |
|  | Khu vực báo chí (trong toà án ) |
| Press-gallery |
|  | Giới báo chí địa phương / toàn quốc |
| The local/national press |
|  | Được báo chí ca ngợi |
| To be given a good press; To get/have a good press |
|  | Bị báo chí chỉ trích |
| To be given a bad press; To get/have a bad press |
|  | Giới báo chí |
| Press; newspaperdom |
|  | Triệu tập một cuộc họp báo |
| To call a press conference |
|  | Người phát ngôn báo chí |
| Press officer |
|  | Người chụp ảnh cho báo chí |
| Press photographer |
|  | Ra một thông cáo báo chí |
| To issue a press release |
|  | Bịt miệng báo chí |
| To gag/muzzle/strangle the press |