Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bãi công



noun
Strike
cuộc bãi công chính trị a political strike
bãi công đòi chủ tăng lương to strike for a pay rise

[bãi công]
strike; industrial action
Cuộc bãi công chính trị
Political strike
to strike; to go on strike; to take industrial action
Bãi công đòi chủ tăng lương
To strike for a pay rise


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.