|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình lặng
adj
Quiet dòng sông bình lặng a quiet current
Quiet and peaceful cuộc đời bình lặng a quiet and peaceful life tháng ngày bình lặng trôi qua time quietly and peacefully passes
 | [bình lặng] |  | tính từ | |  | Quiet | |  | dòng sông bình lặng | | a quiet current | |  | Quiet and peaceful | |  | cuộc đời bình lặng | | a quiet and peaceful life | |  | tháng ngày bình lặng trôi qua | | time quietly and peacefully passes |
|
|
|
|