|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình thản
adj
Quiet, uneventful không thích cuộc đời bình thản to dislike an uneventful life
Calm, unruffled giọng nói bình thản a calm voice
![](img/dict/02C013DD.png) | [bình thản] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quiet; uneventful; peaceful | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | không thích cuộc đời bình thản | | to dislike an uneventful life | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | placid; unruffled; emotionless | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | giọng nói bình thản | | a calm voice |
|
|
|
|