|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bông
noun Cotton, cotton-wool ruộng bông a cotton field chăn bông a padded cotton blanket Cotton-like material, fluff bánh bò bông a fluff sponge cake ruốc bông fluffy pemmican Ear bông kê a millet ear lúa trĩu bông the rice plants band under their ears Bloom, flower
| [bông] | | danh từ. | | | Cotton, cotton-wool | | | ruộng bông | | a cotton field | | | chăn bông | | a padded cotton blanket | | | Cotton-like material, fluff | | | bánh bò bông | | a fluff sponge cake | | | ruốc bông | | fluffy pemmican | | | Ear (of grain plant) | | | bông kê | | a millet ear | | | lúa trĩu bông | | the rice plants band under their ears | | | Bloom, flower, blossom | | | "Cành lê trắng điểm một vài bông hoa" | | the pear branch was dotted with a few white blooms | | | ngắt lấy mấy bông | | to pick a few flowers | | | bông hồng | | a rose | | | Ear-ring | | | đeo bông | | to wear ear-rings | | | Bond (của nhà nước tư bản) | | | Voucher | | | công nhân đòi chủ tăng lương và phát bông mua gạo, vải | | the workers fought for pay rises and rice and cloth vouchers' issuance | | | Proof | | | sửa bông bài | | to read the proof of an article | | | Kid, jest | | | Coupon, ration card | | tính từ | | | (inf) frothy | | | đánh bông lên | | made frothy |
|
|
|
|